EDTA Mg
- Lượt xem: 2816 Lượt
Tên mặt hàng |
: |
EDTA Mg |
Hàm Lượng |
: |
Mg:≥6% |
CTHH |
: |
C10H12N2O8MgNa2·2H2O |
Cas No. |
: |
14402-88-1 |
Công dụng |
: |
Bổ sung các nguyên tố vi lượng cho cây trồng. |
Bảo quản |
: |
Nơi khô ráo thoáng mát. |
Xuất xứ |
: |
TrungQuốc |
Đóng gói |
: |
25 kg/bao |
- Thông số kỹ thuật sản phẩm
Specification:
Appearance: | white crystalline powder |
Chelated Mg % | 6 (+/- 0.5) min |
PH(10g/L, 25ºC): | 6.0-7.0 |
Heavy metal as Pb % | 0.001 max |
Cd% | 0.001 max |
As% | 0.0002 max |
Matter insoluble %: | 0.1% |
Sản phẩm cùng loại
STT | Tên Sản phẩm |
---|---|
21 | HUMIC ACID FLAKES |
22 | Black Urea |
23 | EDTA Mn |
24 | EDTA Fe |
25 | EDTA Zn |
26 | EDTA Cu |
27 | EDTA Mg |
28 | Fulvic Acid |
29 | AMMONIUM PARA MOLYBDATE |
30 | Magnesium Sulphate |
31 | SODIUM MOLYBDATE |
32 | Magnesium fertilizer |
33 | Norgine |
34 | Potassium Sulphate |
35 | Perlite |
36 | Seaweed extract |
37 | BNOA (2-Naphthoxyacetic Acid) |
38 | IBA- Indole butyric acid |
39 | Beta Nathoxy Acetic acid [BNOA] |
40 | 6-Benzylaminopurine (Cytokinin ) |