- Lượt xem: 3446 Lượt
Tên mặt hàng |
: |
IBA |
Hàm Lượng |
: |
98% |
CTHH |
: |
C₁₂H₁₃NO₂ |
Cas No. |
: |
133-32-4 |
Công dụng |
: |
Là một loại chất kích thích tăng trưởng.Có thể dùng để bón hoặc phun trực tiếp lên cây, kích thích sự phát triển của rễ cây , làm cho rễ ra nhiều và khỏe hơn. Tăng khả năng ra hoa và đậu trái. Có thể dùng để ngâm với hạt giống cây trước khi trồng, có tác dụng kích thích sự nảy mầm và nâng cao tỷ lệ sống của cây. |
Bảo quản |
: |
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát. |
Xuất xứ |
: |
Trung Quốc |
Đóng gói |
: |
25 kg/thùng |
- Thông số kỹ thuật sản phẩm
STT | Tên Sản phẩm |
---|---|
21 | HUMIC ACID FLAKES |
22 | Black Urea |
23 | EDTA Mn |
24 | EDTA Fe |
25 | EDTA Zn |
26 | EDTA Cu |
27 | EDTA Mg |
28 | Fulvic Acid |
29 | AMMONIUM PARA MOLYBDATE |
30 | Magnesium Sulphate |
31 | SODIUM MOLYBDATE |
32 | Magnesium fertilizer |
33 | Norgine |
34 | Potassium Sulphate |
35 | Perlite |
36 | Seaweed extract |
37 | BNOA (2-Naphthoxyacetic Acid) |
38 | IBA- Indole butyric acid |
39 | Beta Nathoxy Acetic acid [BNOA] |
40 | 6-Benzylaminopurine (Cytokinin ) |